Hiểu đúng thuật ngữ chuyên ngành giúp nhà bán lẻ giao tiếp hiệu quả hơn với nhà sản xuất và khách hàng. Dưới đây là bảng thuật ngữ cơ bản mà mọi nhà bán lẻ trang sức nên nắm rõ
Thuật Ngữ Cơ Bản Trong Gia Công
- Hợp kim (Alloy)
Hợp chất từ hai hoặc nhiều kim loại, nhằm tăng độ bền, độ cứng hoặc thay đổi màu sắc. Ví dụ: bạc sterling (bạc + đồng) và các hợp kim vàng.
- Kim loại nền (Base Metal)
Kim loại không quý (như đồng hoặc đồng thau), dùng làm lõi cho trang sức mạ, giúp giảm giá thành sản phẩm.
- Mô hình 3D (3D Model)
Mô phỏng kỹ thuật số của sản phẩm trang sức, thường được tạo bằng phần mềm thiết kế hỗ trợ máy tính (CAD), giúp hình dung và tinh chỉnh thiết kế trước khi sản xuất.
- Thiết kế hỗ trợ bằng máy tính (CAD)
Phần mềm cho phép tạo mô hình kỹ thuật số chi tiết, đảm bảo độ chính xác trước khi sản xuất thật.
- Đúc (Casting)
Quá trình rót kim loại nóng chảy vào khuôn để tạo hình sản phẩm. Đây là bước then chốt trong sản xuất đại trà hoặc chế tác đơn chiếc.
- Mạ điện (Electroplating)
Kỹ thuật sử dụng dòng điện để phủ lớp kim loại quý (như vàng, rhodium) lên bề mặt trang sức, giúp tăng độ bền và thẩm mỹ.
- Tráng men (Enameling)
Phủ một lớp vật liệu thủy tinh màu (dạng bột) lên bề mặt kim loại, sau đó nung nóng để tạo lớp phủ bền và rực rỡ.
Thuật Ngữ Về Đá Quý Và Gắn Đá
- Carat
Đơn vị đo trọng lượng đá quý. 1 carat = 200mg.
- Gắn đá (Gemstone Setting)
Phương pháp cố định đá quý lên trang sức. Các dạng phổ biến: gắn chân (prong), gắn viền (bezel), kênh (channel), áp lực (tension).
- Gắn viền (Bezel)
Viền kim loại bao quanh và giữ chặt viên đá, thường thấy ở nhẫn và mặt dây chuyền.
- Gắn áp lực (Tension Setting)
Viên đá được giữ cố định bằng lực ép của kim loại xung quanh, tạo cảm giác viên đá như đang "lơ lửng".
- Cabochon
Đá quý được mài nhẵn hình vòm, không giác cạnh, có mặt đáy phẳng.
Gia Công Kim Loại Và Lắp Ráp
- Hàn (Soldering)
Nối hai hoặc nhiều chi tiết kim loại bằng cách nung chảy kim loại hàn, giúp lắp ráp và sửa chữa.
- Ủ mềm (Annealing)
Gia nhiệt rồi làm nguội từ từ để làm mềm kim loại, giảm ứng suất bên trong và dễ uốn nắn hơn.
- Tôi nguội (Quenching)
Làm nguội nhanh (thường bằng nước) kim loại đã được nung, giúp tăng độ cứng.
- Dung dịch tẩy (Pickle Solution)
Dung dịch axit nhẹ dùng để làm sạch kim loại sau khi hàn hoặc đúc, loại bỏ ô-xi hóa và chất trợ hàn.
- Dập khuôn (Die Striking)
Tạo chi tiết kim loại bằng cách dập tấm kim loại với khuôn khắc, cho sản phẩm sắc nét và đồng nhất.
Xử Lý Bề Mặt
- Mạ Rhodium (Rhodium Plating)
Phủ lớp rhodium lên trang sức (đặc biệt là vàng trắng), tạo độ sáng bóng và chống xỉn màu.
- Tạo màu giả cổ (Patina)
Xử lý bề mặt kim loại để tạo hiệu ứng màu thời gian hoặc làm nổi bật chi tiết thiết kế.
Chi Tiết Hoàn Thiện & Khác
- Phụ kiện (Findings)
Các chi tiết như móc khóa, kim băng, vòng nối… dùng để hoàn thiện sản phẩm.
- Hoàn thiện (Finishing)
Các bước xử lý cuối như đánh bóng, làm mịn, giúp trang sức có bề mặt đẹp và hoàn chỉnh.
- Lăn bóng (Tumbling)
Đánh bóng đồng loạt bằng cách cho sản phẩm quay trong thùng với vật liệu mài mòn.
- Vermeil
Bạc sterling phủ lớp vàng mỏng, tạo vẻ ngoài như vàng với chi phí thấp hơn.
- Nhãn trắng (White Label)
Hình thức sản xuất cho phép nhà bán lẻ gắn thương hiệu riêng lên sản phẩm do bên khác gia công.
Thuật Ngữ Về Kiểu Dáng Phổ Biến
- Kiểu chùm (Cluster)
Nhiều viên đá nhỏ được gắn sát nhau tạo cảm giác rực rỡ, phổ biến ở nhẫn và bông tai.
- Viền halo (Halo)
Một viên đá trung tâm được bao quanh bởi dãy đá nhỏ để tăng độ sáng và nổi bật.
- Đính đá toàn bề mặt (Pavé)
Kỹ thuật gắn đá nhỏ dày đặc tạo bề mặt lấp lánh liên tục.
Việc hiểu rõ các thuật ngữ này sẽ giúp nhà bán lẻ:
- Giao tiếp chuyên nghiệp hơn với nhà gia công
- Tư vấn tốt hơn cho khách hàng
- Lựa chọn sản phẩm phù hợp hơn cho cửa hàng
Nguồn: Tổng hợp từ các website chuyên ngành chế tác và bán lẻ trang sức.

Write a comment